Bước tới nội dung

mercenarily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɜː.sə.ˌnɛr.i.li/

Phó từ

[sửa]

mercenarily /ˈmɜː.sə.ˌnɛr.i.li/

  1. Hám lợi; vụ lợi.

Tham khảo

[sửa]