merchandiser
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɜː.tʃən.ˌdɑɪ.zɜː/
Danh từ
[sửa]merchandiser /ˈmɜː.tʃən.ˌdɑɪ.zɜː/
Tham khảo
[sửa]- "merchandiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
merchandiser /ˈmɜː.tʃən.ˌdɑɪ.zɜː/