Bước tới nội dung

meritocrat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛr.ə.tə.ˌkræt/

Danh từ

[sửa]

meritocrat /ˈmɛr.ə.tə.ˌkræt/

  1. Người thực sự có tài năng để đảm đương công việc.

Tham khảo

[sửa]