Bước tới nội dung

merrain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɛ.ʁɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
merrain
/mɛ.ʁɛ̃/
merrains
/mɛ.ʁɛ̃/

merrain /mɛ.ʁɛ̃/

  1. Gỗ ván thùng.
  2. Thân gạc (hươu nai).

Tham khảo

[sửa]