messidor
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]messidor
Tham khảo
[sửa]- "messidor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.si.dɔʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
messidor /me.si.dɔʁ/ |
messidor /me.si.dɔʁ/ |
messidor gđ /me.si.dɔʁ/
Tham khảo
[sửa]- "messidor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)