Bước tới nội dung

metalanguage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛ.tə.ˌlæŋ.ɡwɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

metalanguage /ˈmɛ.tə.ˌlæŋ.ɡwɪdʒ/

  1. Siêu ngữ (ngôn ngữ dùng để mô tả các qui tắc cú pháp của các ngôn ngữ khác).

Tham khảo

[sửa]