metamathematics
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɛ.tə.ˌmæθ.ˈmæ.tɪks/
Danh từ
[sửa]metamathematics /ˈmɛ.tə.ˌmæθ.ˈmæ.tɪks/
Tham khảo
[sửa]- "metamathematics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
metamathematics /ˈmɛ.tə.ˌmæθ.ˈmæ.tɪks/