Bước tới nội dung

metamathematics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛ.tə.ˌmæθ.ˈmæ.tɪks/

Danh từ

[sửa]

metamathematics /ˈmɛ.tə.ˌmæθ.ˈmæ.tɪks/

  1. (Logic học) Mêta toán học.

Tham khảo

[sửa]