meteorite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmi.ti.ə.ˌrɑɪt/
Danh từ
[sửa]meteorite (số nhiều meteorites)
Ghi chú sử dụng
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/6/63/Meteoroid_meteor_meteorite.gif/220px-Meteoroid_meteor_meteorite.gif)
Trong tiếng Anh, meteoroid chỉ đến những thiên thạch vẫn còn ngoài không gian; meteor, shooting star, hoặc falling star chỉ đến đuôi một sao băng khi bay vào khí quyển; và meteorite chỉ đến phần còn lại các vẫn thạch đã rơi xuống bề mặt Trái Đất.
Tham khảo
[sửa]- "meteorite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)