Bước tới nội dung

metronomic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɛ.trə.ˈnɑː.mɪk/

Tính từ

[sửa]

metronomic /ˌmɛ.trə.ˈnɑː.mɪk/

  1. (Thuộc) Máy nhịp; như máy nhịp.

Tham khảo

[sửa]