mexicain
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɛk.si.kɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mexicain /mɛk.si.kɛ̃/ |
mexicains /mɛk.si.kɛ̃/ |
Giống cái | mexicaine /mɛk.si.kɛn/ |
mexicaines /mɛk.si.kɛn/ |
mexicain /mɛk.si.kɛ̃/
- (Thuộc) Mê-hi-cô.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | mexicaine /mɛk.si.kɛn/ |
mexicaines /mɛk.si.kɛn/ |
Số nhiều | mexicaine /mɛk.si.kɛn/ |
mexicaines /mɛk.si.kɛn/ |
mexicain /mɛk.si.kɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "mexicain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)