Bước tới nội dung

mexicain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɛk.si.kɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mexicain
/mɛk.si.kɛ̃/
mexicains
/mɛk.si.kɛ̃/
Giống cái mexicaine
/mɛk.si.kɛn/
mexicaines
/mɛk.si.kɛn/

mexicain /mɛk.si.kɛ̃/

  1. (Thuộc) Mê-hi-cô.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít mexicaine
/mɛk.si.kɛn/
mexicaines
/mɛk.si.kɛn/
Số nhiều mexicaine
/mɛk.si.kɛn/
mexicaines
/mɛk.si.kɛn/

mexicain /mɛk.si.kɛ̃/

  1. Người nước Mê-hi-cô.

Tham khảo

[sửa]