Bước tới nội dung

microcopy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑɪ.kroʊ.ˌkɑː.pi/

Danh từ

[sửa]

microcopy /ˈmɑɪ.kroʊ.ˌkɑː.pi/

  1. Bản sao micrôfim (trong sách in... ).

Tham khảo

[sửa]