Bước tới nội dung

microcosme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.kʁɔ.kɔsm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
microcosme
/mi.kʁɔ.kɔsm/
microcosme
/mi.kʁɔ.kɔsm/

microcosme /mi.kʁɔ.kɔsm/

  1. (Triết học) Vũ trụ vi mô.
  2. (Văn học) Thế giới thu nhỏ.

Tham khảo

[sửa]