Bước tới nội dung

microfilm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑɪ.krə.ˌfɪɫm/

Danh từ

[sửa]

microfilm /ˈmɑɪ.krə.ˌfɪɫm/

  1. Micrôfim.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.kʁɔ.film/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
microfilm
/mi.kʁɔ.film/
microfilms
/mi.kʁɔ.film/

microfilm /mi.kʁɔ.film/

  1. Microfim.

Tham khảo

[sửa]