Bước tới nội dung

microsillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.kʁɔ.si.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
microsillon
/mi.kʁɔ.si.jɔ̃/
microsillons
/mi.kʁɔ.si.jɔ̃/

microsillon /mi.kʁɔ.si.jɔ̃/

  1. Rãnh mịn (ở đĩa hát).
  2. Đĩa hát rãnh mịn.
    disque microsillon — đĩa hát rãnh mịn

Tham khảo

[sửa]