Bước tới nội dung

middle-brow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɪ.dᵊl.ˈbrɑʊ/

Tính từ

[sửa]

middle-brow /ˈmɪ.dᵊl.ˈbrɑʊ/

  1. (Nói về người) Có trình độ hiểu biết vừa phải.

Tham khảo

[sửa]