midst
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɪdst/
![]() | [ˈmɪdst] |
Danh từ[sửa]
midst /ˈmɪdst/
- Giữa.
- in the midst of — ở giữa; giữa lúc
- in their midst; in the midst of them — ở giữa bọn họ
Danh từ[sửa]
midst /ˈmɪdst/
- (Thơ ca) (như) amid.
Tham khảo[sửa]
- "midst". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)