midst
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɪdst/
Hoa Kỳ | [ˈmɪdst] |
Danh từ
[sửa]midst /ˈmɪdst/
- Giữa.
- in the midst of — ở giữa; giữa lúc
- in their midst; in the midst of them — ở giữa bọn họ
Danh từ
[sửa]midst /ˈmɪdst/
- (Thơ ca) (như) amid.
Tham khảo
[sửa]- "midst", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)