mie
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mie /mi/ |
mies /mi/ |
mie gc
- Ruột bánh mì.
- à la mie de pain — (thông tục) chẳng giá trị gì
- Argument à la mie de pain — lý lẽ chẳng giá trị gì
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mie /mi/ |
mies /mi/ |
mie gc
Phó từ[sửa]
mie
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Không tý nào.
- Je n'en veux mie — tôi không thích tý nào
Tham khảo[sửa]
- "mie". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)