mie
Giao diện
Tiếng Pháp
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| mie /mi/ |
mies /mi/ |
mie gc
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| mie /mi/ |
mies /mi/ |
mie gc
Phó từ
mie
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Không tý nào.
- Je n'en veux mie — tôi không thích tý nào
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mie”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)