Bước tới nội dung

mielki

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bắc Sami

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Sami nguyên thuỷ *mielkkē.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mielki

  1. Sữa.

Biến tố

[sửa]
Thân i chẵn, chuyển bậc lk-lkk
Nom. mielki
Gen. mielkki
mielkkẹ
Số ít Số nhiều
Nom. mielki mielkkit
Acc. mielkki mīlkkiid
Gen. mielkki
mielkkẹ
mīlkkiid
Ill. mielkái mīlkkiide
Loc. mielkkis mīlkkiin
Com. mīlkkiin mīlkkiiguin
Ess. mielkin
Dạng sở hữu
Số ít Số đôi Số nhiều
Ngôi thứ nhất mielkán mielkáme mielkámet
Ngôi thứ hai mielkát mielkáde mielkádet
Ngôi thứ ba mielkis mielkiska mielkiset

Đọc thêm

[sửa]
  • Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan