Bước tới nội dung

miliaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

miliaire

  1. (Y học) (có dạng) .
    Tuberculose miliaire — lao kê

Danh từ

[sửa]

miliaire gc

  1. (Y học) Bệnh .

Tham khảo

[sửa]