militairement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mi.li.tɛʁ.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

militairement /mi.li.tɛʁ.mɑ̃/

  1. Theo kiểu quân sự.
  2. Bằng quân đội.
    Occuper militairement un endroit — chiếm một nơi bằng quân đội
  3. (Một cách) Cương quyết.
    Affaire conduite militairement — công việc tiến hành một cách cương quyết
    exécuter militairement — xử bắn

Tham khảo[sửa]