militairement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mi.li.tɛʁ.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
militairement /mi.li.tɛʁ.mɑ̃/
- Theo kiểu quân sự.
- Bằng quân đội.
- Occuper militairement un endroit — chiếm một nơi bằng quân đội
- (Một cách) Cương quyết.
- Affaire conduite militairement — công việc tiến hành một cách cương quyết
- exécuter militairement — xử bắn
Tham khảo[sửa]
- "militairement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)