militarist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɪ.lə.tə.ˌrɪst/
Danh từ
[sửa]militarist /ˈmɪ.lə.tə.ˌrɪst/
- Người theo chủ nghĩa quân phiệt.
Tham khảo
[sửa]- "militarist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)