milk-brother

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɪɫk.ˈbrə.ðɜː/

Danh từ[sửa]

milk-brother /ˈmɪɫk.ˈbrə.ðɜː/

  1. Anh (em) cùng (con chủ nhà với con vú sữa).

Tham khảo[sửa]