Bước tới nội dung

mille-feuille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mil.fœj/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mille-feuille
/mil.fœj/
mille-feuilles
/mil.fœj/

mille-feuille gc /mil.fœj/

  1. (Thực vật học) Cây dương kỳ thảo.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mille-feuille
/mil.fœj/
mille-feuilles
/mil.fœj/

mille-feuille /mil.fœj/

  1. Bánh minfơi.

Tham khảo

[sửa]