Bước tới nội dung

millesimal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mə.ˈlɛ.sə.məl/

Tính từ

[sửa]

millesimal /mə.ˈlɛ.sə.məl/

  1. Phần nghìn, từng phần nghìn.

Tham khảo

[sửa]