millinery
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɪ.lə.ˌnɛr.i/
Danh từ
[sửa]millinery /ˈmɪ.lə.ˌnɛr.i/
- Đồ trang phục phụ nữ (mũ, băng, dây nơ... ).
- Nghề làm đồ trang phục phụ nữ; nghề buôn bán đồ trang phục phụ nữ.
Tham khảo
[sửa]- "millinery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)