Bước tới nội dung

millionairess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈɛr.əs/

Danh từ

[sửa]

millionairess /.ˈɛr.əs/

  1. Nữ triệu phú.

Tham khảo

[sửa]