Bước tới nội dung

millionnaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.ljɔ.nɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực millionnaire
/mi.ljɔ.nɛʁ/
millionnaires
/mi.ljɔ.nɛʁ/
Giống cái millionnaire
/mi.ljɔ.nɛʁ/
millionnaires
/mi.ljɔ.nɛʁ/

millionnaire /mi.ljɔ.nɛʁ/

  1. Triệu phú.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít millionnaire
/mi.ljɔ.nɛʁ/
millionnaires
/mi.ljɔ.nɛʁ/
Số nhiều millionnaire
/mi.ljɔ.nɛʁ/
millionnaires
/mi.ljɔ.nɛʁ/

millionnaire /mi.ljɔ.nɛʁ/

  1. Nhà triệu phú.

Tham khảo

[sửa]