millipede

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɪ.lə.ˌpid/

Danh từ[sửa]

millipede /ˈmɪ.lə.ˌpid/

  1. (Động vật học) Động vật nhiều chân.

Tham khảo[sửa]