milquetoast

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɪɫk.ˌtoʊst/

Danh từ[sửa]

milquetoast /ˈmɪɫk.ˌtoʊst/

  1. Người nhút nhát, người nhu nhược.

Tham khảo[sửa]