minaret
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌmɪ.nə.ˈrɛt/
Danh từ
[sửa]minaret /ˌmɪ.nə.ˈrɛt/
- Tháp (ở giáo đường Hồi giáo).
Tham khảo
[sửa]- "minaret", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mi.na.ʁɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
minaret /mi.na.ʁɛ/ |
minarets /mi.na.ʁɛ/ |
minaret gđ /mi.na.ʁɛ/
- Tháp (ở giáo đường Hồi giáo).
Tham khảo
[sửa]- "minaret", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)