Bước tới nội dung

mindful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmɑɪnd.fəl/

Tính từ

mindful /ˈmɑɪnd.fəl/

  1. Chú ý, lưu tâm, lo lắng tới, nhớ tới.

Tham khảo