Bước tới nội dung

mine-detector

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑɪn.dɪ.ˈtɛk.tɜː/

Danh từ

[sửa]

mine-detector /ˈmɑɪn.dɪ.ˈtɛk.tɜː/

  1. Máy dò/rà mìn.

Tham khảo

[sửa]