Bước tới nội dung

miniaturiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.nja.ty.ʁist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít miniaturiste
/mi.nja.ty.ʁist/
miniaturiste
/mi.nja.ty.ʁist/
Số nhiều miniaturiste
/mi.nja.ty.ʁist/
miniaturiste
/mi.nja.ty.ʁist/

miniaturiste /mi.nja.ty.ʁist/

  1. Họa sĩ tiểu họa.

Tham khảo

[sửa]