Bước tới nội dung

minimiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.ni.mi.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

minimiser ngoại động từ /mi.ni.mi.ze/

  1. Giảm nhẹ; thu nhỏ.
    Minimiser les résultats — giảm nhẹ kết quả
    Minimiser le rôle de quelqu'un — giảm nhẹ vai trò của ai

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]