minimiser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mi.ni.mi.ze/
Ngoại động từ
[sửa]minimiser ngoại động từ /mi.ni.mi.ze/
- Giảm nhẹ; thu nhỏ.
- Minimiser les résultats — giảm nhẹ kết quả
- Minimiser le rôle de quelqu'un — giảm nhẹ vai trò của ai
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "minimiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)