Bước tới nội dung

amplifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈæm.plə.ˌfɑɪ.ər/

Danh từ

amplifier /ˈæm.plə.ˌfɑɪ.ər/

  1. Máy khuếch đại, bộ khuếch đại.
    buffer amplifier — bộ khuếch đại đệm
    harmonic amplifier — máy khuếch đại tần hài
    pulse amplifier — bộ khuếch đại xung
    cascade amplifier — bộ khuếch đại có tầng

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɑ̃.pli.fje/

Ngoại động từ

amplifier ngoại động từ /ɑ̃.pli.fje/

  1. (Kỹ thuật) Khuếch đại.
  2. (Văn học) Điểm thêm chi tiết.

Trái nghĩa

Tham khảo