grossir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡʁɔ.siʁ/

Ngoại động từ[sửa]

grossir ngoại động từ /ɡʁɔ.siʁ/

  1. Làm to ra, làm lớn thêm; phóng đại.
    Ce manteau vous grossit — áo choàng này làm cho anh trông to ra
    Le microscope grossit les objets — kính hiển vi phóng đại các vật
    Grossir l’affaire — (nghĩa bóng) phóng đại sự việc
  2. Tăng.
    Grossir le nombre de volontaires — tăng số người tự nguyện

Nội động từ[sửa]

grossir nội động từ /ɡʁɔ.siʁ/

  1. Lớn lên, to lên.
    Cet enfant a grossi — cậu bé đó đã lớn lên
    La rivière a grossi — nước sông to lên
  2. Tăng lên.
    La somme a grossi — số tiền đã tăng lên
    La foule a grossi — đám đông tăng lên

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]