Bước tới nội dung

minotaur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
minotaur

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɪ.nə.ˌtɔr/

Danh từ

[sửa]

minotaur /ˈmɪ.nə.ˌtɔr/

  1. Quỷ đầu trâu (thần thoại Hy-Lạp).

Tham khảo

[sửa]