minoterie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
minoteries /mi.nɔt.ʁi/ |
minoteries /mi.nɔt.ʁi/ |
minoterie gc
Tham khảo
[sửa]- "minoterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
minoteries /mi.nɔt.ʁi/ |
minoteries /mi.nɔt.ʁi/ |
minoterie gc