Bước tới nội dung

minutieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.ny.sjø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực minutieux
/mi.ny.sjø/
minutieux
/mi.ny.sjø/
Giống cái minutieuse
/mi.ny.sjøz/
minutieuses
/mi.ny.sjøz/

minutieux /mi.ny.sjø/

  1. Tỉ mỉ.
    Observateur minutieux — người quan sát tỉ mỉ
    Exposé minutieux — bài thuyết trình tỉ mỉ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]