mirakel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mirakel | mirakelet, let |
Số nhiều | mirakel, mirak ler | la, miraklene |
mirakel gđ
- Phép lạ, sự kỳ diệu, lạ lùng, phi thường.
- Miraklenes tid er forbi.
- Som ved et mirakel slapp han fra ulykken uten en skramme.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) mirakuløs : Kỳ diệu, huyền diệu, phi thường.
Tham khảo
[sửa]- "mirakel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)