Bước tới nội dung

mirliflore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /miʁ.li.flɔʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mirliflore
/miʁ.li.flɔʁ/
mirliflore
/miʁ.li.flɔʁ/

mirliflore /miʁ.li.flɔʁ/

  1. (Đùa cợt) Chàng công tử bột.

Tham khảo

[sửa]