Bước tới nội dung

mirliton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /miʁ.li.tɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mirliton
/miʁ.li.tɔ̃/
mirlitons
/miʁ.li.tɔ̃/

mirliton /miʁ.li.tɔ̃/

  1. Ống sáo sậy.
  2. (Sử học) kỵ binh (thời Cộng Hòa I).
    vers de mirliton — (thân mật) thơ tồi, thơ dở

Tham khảo

[sửa]