Bước tới nội dung

miroir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
miroir

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.ʁwaʁ/

Danh từ

[sửa]

miroir /mi.ʁwaʁ/

  1. Gương.
    Miroir de poche — gương bỏ túi
    Miroir sphérique — (vật lý học) gương cầu
    Les yeux sont le miroir de l’âme — (nghĩa bóng) đôi mắt là gương của tâm hồn
Số ít Số nhiều
miroir
/mi.ʁwaʁ/
miroirs
/mi.ʁwaʁ/
  1. (Văn học) Mặt gương.
    Le miroir azuré des lacs — mặt gương hồ xanh biếc
    miroir à alouettes — gương bẫy chim+ điều đánh lừa
    œufs au miroir — trứng lập là

Tham khảo

[sửa]