Bước tới nội dung

miséricordieusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.ze.ʁi.kɔʁ.djøz.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

miséricordieusement /mi.ze.ʁi.kɔʁ.djøz.mɑ̃/

  1. Với lòng khoan dung.

Tham khảo

[sửa]