Bước tới nội dung

mischief-making

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɪs.tʃəf.ˈmeɪ.kiɳ/

Danh từ

[sửa]

mischief-making /ˈmɪs.tʃəf.ˈmeɪ.kiɳ/

  1. Sự gây bất hoà.

Tham khảo

[sửa]