mischievous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɪs.tʃə.vəs/
Tính từ
[sửa]mischievous /ˈmɪs.tʃə.vəs/
- Hay làm hại.
- Tác hại, có hại.
- Tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh.
- a mischievous child — một đứa trẻ tinh quái
Tham khảo
[sửa]- "mischievous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)