Bước tới nội dung

mischievous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmɪs.tʃə.vəs/

Tính từ

mischievous /ˈmɪs.tʃə.vəs/

  1. Hay làm hại.
  2. Tác hại, có hại.
  3. Tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh.
    a mischievous child — một đứa trẻ tinh quái

Tham khảo