Bước tới nội dung

miscue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɪs.ˈkjuː/

Danh từ

[sửa]

miscue /ˌmɪs.ˈkjuː/

  1. Sự đánh trượt (đánh bi-a).
  2. (Thông tục) Sự sai lầm; lỗi lầm.

Nội động từ

[sửa]

miscue nội động từ /ˌmɪs.ˈkjuː/

  1. Đánh trượt (đánh bi-a).
  2. (Sân khấu) Quên vĩ bạch (để nhắc... ).

Tham khảo

[sửa]