mistreatment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌmɪs.ˈtrit.mənt/
Danh từ
[sửa]mistreatment /ˌmɪs.ˈtrit.mənt/
- Sự ngược đãi.
Tham khảo
[sửa]- "mistreatment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
mistreatment /ˌmɪs.ˈtrit.mənt/