Bước tới nội dung

mitan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.tɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mitan
/mi.tɑ̃/
mitan
/mi.tɑ̃/

mitan /mi.tɑ̃/

  1. (Tiếng địa phương) Chỗ giữa, điểm giữa.
    Dans le mitan du bois — ở giữa rừng

Tham khảo

[sửa]