mitigé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mi.ti.ʒe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mitigé /mi.ti.ʒe/ |
mitigées /mi.ti.ʒe/ |
Giống cái | mitigée /mi.ti.ʒe/ |
mitigées /mi.ti.ʒe/ |
mitigé /mi.ti.ʒe/
- Giảm nhẹ, dịu đi.
- Verdict mitigé — bản án giảm nhẹ
- (Thân mật) Buông lỏng.
- Morale mitigée — đạo đức buông lỏng
Tham khảo[sửa]
- "mitigé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)