mitigé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mi.ti.ʒe/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực mitigé
/mi.ti.ʒe/
mitigées
/mi.ti.ʒe/
Giống cái mitigée
/mi.ti.ʒe/
mitigées
/mi.ti.ʒe/

mitigé /mi.ti.ʒe/

  1. Giảm nhẹ, dịu đi.
    Verdict mitigé — bản án giảm nhẹ
  2. (Thân mật) Buông lỏng.
    Morale mitigée — đạo đức buông lỏng

Tham khảo[sửa]